Diễn biến chính Wigan Athletic vs Burton Albion |
||||
Hughes S.(OW) | 1-0 | 43' | ||
(5)↑(7)↓ | 53' | |||
(17)↑(11)↓ | 53' | |||
54' | 1-1 | Brayford J. | ||
(22)↑(18)↓ | 67' | |||
(28)↑(23)↓ | 67' | |||
(24)↑(3)↓ | 68' | |||
79' | (20)↑(11)↓ | |||
88' | (4)↑(17)↓ | |||
88' | (32)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Burton Albion |
||||
Wigan Athletic | Burton Albion | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
617 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |