Diễn biến chính Wigan Athletic vs Blackpool |
||||
23' | (19)↑(16)↓ | |||
Smith S. | 1-0 | 26' | ||
69' | (22)↑(18)↓ | |||
69' | (9)↑(11)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 70' | |||
(23)↑(17)↓ | 78' | |||
(16)↑(8)↓ | 78' | |||
(28)↑(10)↓ | 82' | |||
(29)↑(14)↓ | 82' | |||
83' | (10)↑(5)↓ | |||
83' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Blackpool |
||||
Wigan Athletic | Blackpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |