Diễn biến chính Wigan Athletic vs Barnsley |
||||
Hughes C. | 21' | |||
26' | 0-1 | Cole D. | ||
(4)↑(20)↓ | 27' | |||
(14)↑(7)↓ | 62' | |||
65' | (45)↑(36)↓ | |||
73' | (22)↑(17)↓ | |||
(28)↑(26)↓ | 77' | |||
83' | (20)↑(30)↓ | |||
83' | (19)↑(44)↓ | |||
90' | 0-2 | McAtee J. |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Barnsley |
||||
Wigan Athletic | Barnsley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |