Diễn biến chính Widzew lodz vs Piast Gliwice |
||||
23' | 0-1 | Tomasiewicz G. | ||
36' | 0-2 | Wilczek K. | ||
72' | 0-3 | Pyrka A. | ||
Juliusz Letniowski | 1-3 | 77' | ||
Pawlowski B. | 2-3 | 83' |
Số liệu thống kê Widzew lodz vs Piast Gliwice |
||||
Widzew lodz | Piast Gliwice | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |