Diễn biến chính Widzew lodz vs Gornik Zabrze |
||||
Klimek A. | 1-0 | 30' | ||
Ibiza | 2-0 | 34' | ||
51' | 2-1 | Janicki R. | ||
88' | Janicki R. | |||
Diliberto N. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Widzew lodz vs Gornik Zabrze |
||||
Widzew lodz | Gornik Zabrze | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
2 |
|
Thử thách |
|
11 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |