Diễn biến chính Westerlo vs Royal Antwerp |
||||
16' | 0-1 | Janssen V. | ||
64' | (55)↑(7)↓ | |||
64' | (11)↑(24)↓ | |||
64' | (2)↑(5)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 64' | |||
68' | 0-2 | Bataille J. | ||
(79)↑(89)↓ | 74' | |||
(6)↑(7)↓ | 74' | |||
(4)↑(39)↓ | 81' | |||
(32)↑(22)↓ | 81' | |||
84' | 0-3 | Muja A. | ||
85' | (8)↑(48)↓ | |||
85' | (9)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Royal Antwerp |
||||
Westerlo | Royal Antwerp | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
624 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |