Diễn biến chính Westerlo vs Oud Heverlee |
||||
Tagir R. | 1-0 | 24' | ||
(32)↑(22)↓ | 46' | |||
56' | (88)↑(9)↓ | |||
(17)↑(76)↓ | 61' | |||
(90)↑(77)↓ | 61' | |||
(33)↑(24)↓ | 70' | |||
77' | 1-1 | Maertens M. | ||
81' | (43)↑(7)↓ | |||
81' | (21)↑(33)↓ | |||
81' | (17)↑(11)↓ | |||
(5)↑(25)↓ | 85' | |||
87' | (6)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Oud Heverlee |
||||
Westerlo | Oud Heverlee | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |