Diễn biến chính Westerlo vs KAA Gent |
||||
Madsen N. | 1-0 | 18' | ||
35' | 1-1 | Watanabe T. | ||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
60' | 1-2 | Cuypers H. | ||
(13)↑(32)↓ | 72' | |||
(76)↑(79)↓ | 72' | |||
74' | 1-3 | Cuypers H. | ||
82' | (10)↑(11)↓ | |||
83' | (22)↑(18)↓ | |||
83' | (8)↑(7)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 84' | |||
(25)↑(5)↓ | 84' | |||
(11)↑(4)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Westerlo vs KAA Gent |
||||
Westerlo | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |