Diễn biến chính Westerlo vs Cercle Brugge |
||||
Yow G. | 1-0 | 7' | ||
Yow G. | 2-0 | 19' | ||
Madsen N. | 3-0 | 22' | ||
Vermant R. | 4-0 | 31' | ||
33' | 4-1 | Sydorchuk S.(OW) | ||
46' | (19)↑(76)↓ | |||
46' | (7)↑(27)↓ | |||
46' | (5)↑(3)↓ | |||
(4)↑(33)↓ | 46' | |||
(9)↑(17)↓ | 61' | |||
Rommens T. | 69' | |||
71' | (10)↑(11)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 74' | |||
(32)↑(18)↓ | 74' | |||
81' | (22)↑(28)↓ | |||
(89)↑(39)↓ | 86' | |||
90' | 4-2 | Nazinho F. |
Số liệu thống kê Westerlo vs Cercle Brugge |
||||
Westerlo | Cercle Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
35 |
|
Ném biên |
|
33 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |