Diễn biến chính West Ham United vs Wolves |
||||
Kudus M. | 1-0 | 22' | ||
Kudus M. | 2-0 | 32' | ||
(8)↑(19)↓ | 70' | |||
70' | (3)↑(24)↓ | |||
Bowen J. | 3-0 | 74' | ||
80' | (20)↑(5)↓ | |||
80' | (2)↑(22)↓ | |||
(45)↑(10)↓ | 87' | |||
(18)↑(14)↓ | 87' | |||
(24)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Wolves |
||||
West Ham United | Wolves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |