Diễn biến chính West Ham United vs Southampton |
||||
Aguerd N. | 1-0 | 25' | ||
54' | (20)↑(24)↓ | |||
54' | (26)↑(18)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 65' | |||
(12)↑(28)↓ | 68' | |||
72' | (3)↑(17)↓ | |||
72' | (12)↑(32)↓ | |||
(3)↑(33)↓ | 88' | |||
(8)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Southampton |
||||
West Ham United | Southampton | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |