Diễn biến chính West Ham United vs Sheffield United |
||||
Bowen J. | 1-0 | 24' | ||
Soucek T. | 2-0 | 37' | ||
56' | (6)↑(12)↓ | |||
70' | (22)↑(28)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 72' | |||
(22)↑(19)↓ | 72' | |||
79' | (25)↑(8)↓ | |||
79' | (7)↑(10)↓ | |||
79' | (5)↑(20)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 90' | |||
(8)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Sheffield United |
||||
West Ham United | Sheffield United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
1 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |