Diễn biến chính West Ham United vs Manchester United |
||||
Benrahma S. | 1-0 | 27' | ||
57' | (9)↑(27)↓ | |||
74' | (15)↑(14)↓ | |||
74' | (25)↑(21)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 87' | |||
87' | (20)↑(29)↓ | |||
88' | (17)↑(12)↓ | |||
(12)↑(11)↓ | 90' | |||
(2)↑(9)↓ | 90' | |||
(33)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Manchester United |
||||
West Ham United | Manchester United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
682 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |