Diễn biến chính West Ham United vs Manchester City |
||||
Ward-Prowse J. | 1-0 | 36' | ||
46' | 1-1 | Doku J. | ||
67' | (27)↑(47)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 67' | |||
(22)↑(19)↓ | 68' | |||
76' | 1-2 | Bernardo Silva | ||
86' | 1-3 | Haaland E. | ||
(18)↑(28)↓ | 87' | |||
(24)↑(5)↓ | 87' | |||
90' | (21)↑(11)↓ | |||
90' | (82)↑(9)↓ | |||
90' | (6)↑(24)↓ | |||
90' | (52)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê West Ham United vs Manchester City |
||||
West Ham United | Manchester City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
29 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
15 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
704 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
10 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |