Diễn biến chính West Ham United vs Fulham |
||||
9' | 0-1 | Pereira A. | ||
(4)↑(15)↓ | 60' | |||
(2)↑(5)↓ | 69' | |||
(28)↑(7)↓ | 69' | |||
72' | 0-2 | Pereira A. | ||
74' | (14)↑(18)↓ | |||
74' | (8)↑(22)↓ | |||
(40)↑(9)↓ | 82' | |||
(17)↑(40)↓ | 90' | |||
90' | (9)↑(19)↓ | |||
90' | (11)↑(20)↓ | |||
90' | (6)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê West Ham United vs Fulham |
||||
West Ham United | Fulham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
10 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |