Diễn biến chính West Ham United vs Chelsea |
||||
4' | 0-1 | Jackson N. | ||
18' | 0-2 | Jackson N. | ||
(28)↑(24)↓ | 38' | |||
47' | 0-3 | Palmer C. | ||
(9)↑(7)↓ | 54' | |||
(4)↑(19)↓ | 54' | |||
57' | (7)↑(19)↓ | |||
57' | (2)↑(29)↓ | |||
64' | (18)↑(15)↓ | |||
64' | (14)↑(20)↓ | |||
(39)↑(10)↓ | 72' | |||
(3)↑(33)↓ | 73' | |||
84' | (22)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê West Ham United vs Chelsea |
||||
West Ham United | Chelsea | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Ném biên |
|
8 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
23 |
|
Long pass |
|
25 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |