Diễn biến chính West Ham United vs Burnley |
||||
11' | 0-1 | Fofana D. D. | ||
45' | 0-2 | Mavropanos K.(OW) | ||
46' | (8)↑(34)↓ | |||
Paqueta L. | 1-2 | 46' | ||
(19)↑(11)↓ | 46' | |||
(9)↑(7)↓ | 46' | |||
68' | (44)↑(47)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 82' | |||
Ings D. | 2-2 | 90' | ||
90' | (7)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê West Ham United vs Burnley |
||||
West Ham United | Burnley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |