Diễn biến chính West Ham United vs Aston Villa |
||||
4' | 0-1 | Onana A. | ||
Paqueta L. | 1-1 | 37' | ||
62' | (41)↑(7)↓ | |||
62' | (9)↑(11)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 73' | |||
(7)↑(20)↓ | 73' | |||
(8)↑(10)↓ | 74' | |||
74' | (22)↑(12)↓ | |||
74' | (19)↑(31)↓ | |||
79' | 1-2 | Duran J. | ||
82' | (20)↑(2)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 85' | |||
(25)↑(5)↓ | 85' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Aston Villa |
||||
West Ham United | Aston Villa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
19 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |