Diễn biến chính West Ham United vs Arsenal |
||||
White B.(OW) | 1-0 | 16' | ||
Kudus M. | 2-0 | 50' | ||
57' | (18)↑(35)↓ | |||
57' | (41)↑(20)↓ | |||
Bowen J. | 3-0 | 60' | ||
66' | (7)↑(24)↓ | |||
66' | (11)↑(19)↓ | |||
80' | (8)↑(14)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 81' | |||
(24)↑(14)↓ | 89' | |||
90' | 3-1 | Odegaard M. |
Số liệu thống kê West Ham United vs Arsenal |
||||
West Ham United | Arsenal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
678 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
9 |
|
Ném biên |
|
28 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
42 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |