Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Wolves |
||||
38' | 0-1 | Neto P. | ||
(31)↑(14)↓ | 67' | |||
70' | (3)↑(27)↓ | |||
78' | 0-2 | Cunha M. | ||
(15)↑(4)↓ | 78' | |||
(36)↑(5)↓ | 78' | |||
(26)↑(3)↓ | 78' | |||
78' | (62)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Wolves |
||||
West Bromwich(WBA) | Wolves | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |