Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Sunderland A.F.C |
||||
Swift J. | 1-0 | 45' | ||
51' | 1-1 | Cirkin D. | ||
68' | (10)↑(17)↓ | |||
68' | (25)↑(39)↓ | |||
77' | (21)↑(28)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 83' | |||
84' | 1-2 | Cirkin D. | ||
(29)↑(35)↓ | 85' | |||
(40)↑(19)↓ | 90' | |||
(7)↑(14)↓ | 90' | |||
(5)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Sunderland A.F.C |
||||
West Bromwich(WBA) | Sunderland A.F.C | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |