Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Southampton |
||||
14' | 0-1 | Fraser R. | ||
(31)↑(21)↓ | 46' | |||
58' | (7)↑(24)↓ | |||
58' | (23)↑(26)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 65' | |||
(11)↑(7)↓ | 65' | |||
(20)↑(23)↓ | 65' | |||
68' | (36)↑(9)↓ | |||
73' | 0-2 | Brooks D. | ||
(14)↑(35)↓ | 81' | |||
82' | (19)↑(17)↓ | |||
82' | (20)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Southampton |
||||
West Bromwich(WBA) | Southampton | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
672 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
8 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |