Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Norwich City |
||||
33' | Sainz B. | |||
46' | (21)↑(27)↓ | |||
46' | (5)↑(10)↓ | |||
Thomas-Asante B. | 1-0 | 50' | ||
(6)↑(5)↓ | 61' | |||
61' | (31)↑(11)↓ | |||
(31)↑(19)↓ | 75' | |||
81' | (20)↑(15)↓ | |||
81' | (25)↑(3)↓ | |||
(14)↑(27)↓ | 86' | |||
(8)↑(11)↓ | 86' | |||
(17)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Norwich City |
||||
West Bromwich(WBA) | Norwich City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
231 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |