Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Norwich City |
||||
41' | 0-1 | Sargent J. | ||
Townsend C. | 1-1 | 45' | ||
Wallace J. | 2-1 | 56' | ||
64' | (22)↑(46)↓ | |||
65' | (11)↑(18)↓ | |||
65' | (27)↑(13)↓ | |||
65' | (8)↑(19)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 76' | |||
(29)↑(35)↓ | 76' | |||
81' | (26)↑(17)↓ | |||
(5)↑(19)↓ | 85' | |||
(8)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Norwich City |
||||
West Bromwich(WBA) | Norwich City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |