Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Millwall |
||||
66' | (19)↑(11)↓ | |||
66' | (26)↑(17)↓ | |||
67' | (14)↑(24)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 75' | |||
(19)↑(22)↓ | 75' | |||
(10)↑(31)↓ | 81' | |||
84' | (15)↑(2)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 90' | |||
(7)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Millwall |
||||
West Bromwich(WBA) | Millwall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
690 |
|
Số đường chuyền |
|
172 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
36 |
|
Long pass |
|
12 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |