Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Middlesbrough |
||||
(31)↑(7)↓ | 54' | |||
(8)↑(20)↓ | 63' | |||
(22)↑(10)↓ | 63' | |||
73' | 0-1 | Hackney H. | ||
76' | (10)↑(9)↓ | |||
(4)↑(14)↓ | 78' | |||
(19)↑(18)↓ | 78' | |||
82' | (11)↑(50)↓ | |||
90' | (37)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Middlesbrough |
||||
West Bromwich(WBA) | Middlesbrough | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
27 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |