Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Leeds United |
||||
65' | (8)↑(10)↓ | |||
65' | (11)↑(7)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 75' | |||
79' | (9)↑(19)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 85' | |||
(19)↑(9)↓ | 85' | |||
(17)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Leeds United |
||||
West Bromwich(WBA) | Leeds United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
34 |
|
Long pass |
|
17 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |