Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Ipswich Town |
||||
Furlong D. | 1-0 | 5' | ||
Diangana G. | 2-0 | 47' | ||
61' | (11)↑(33)↓ | |||
61' | (25)↑(14)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 71' | |||
(8)↑(35)↓ | 71' | |||
(17)↑(10)↓ | 71' | |||
75' | (9)↑(27)↓ | |||
75' | (19)↑(7)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 80' | |||
83' | (24)↑(10)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Ipswich Town |
||||
West Bromwich(WBA) | Ipswich Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |