Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Cardiff City |
||||
(4)↑(21)↓ | 4' | |||
62' | (3)↑(14)↓ | |||
62' | (19)↑(20)↓ | |||
69' | (15)↑(47)↓ | |||
(31)↑(22)↓ | 71' | |||
78' | (23)↑(32)↓ | |||
78' | (16)↑(27)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 79' | |||
(3)↑(6)↓ | 79' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Cardiff City |
||||
West Bromwich(WBA) | Cardiff City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
20 |
|
Long pass |
|
26 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |