Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Burnley |
||||
(22)↑(10)↓ | 64' | |||
(19)↑(31)↓ | 64' | |||
(20)↑(27)↓ | 64' | |||
76' | (29)↑(7)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 82' | |||
(44)↑(18)↓ | 87' | |||
90' | (28)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Burnley |
||||
West Bromwich(WBA) | Burnley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
15 |
|
Long pass |
|
25 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |