Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Birmingham City |
||||
46' | (19)↑(29)↓ | |||
57' | (7)↑(3)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 62' | |||
(25)↑(21)↓ | 62' | |||
68' | (13)↑(11)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 69' | |||
(14)↑(4)↓ | 70' | |||
75' | (14)↑(34)↓ | |||
(12)↑(31)↓ | 84' | |||
Weimann A. | 1-0 | 85' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Birmingham City |
||||
West Bromwich(WBA) | Birmingham City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |