Diễn biến chính Werder Bremen vs VfL Wolfsburg |
||||
Jung A. | 43' | |||
45' | 0-1 | Lacroix M. | ||
60' | (19)↑(20)↓ | |||
(36)↑(10)↓ | 67' | |||
(18)↑(29)↓ | 67' | |||
76' | Lacroix M. | |||
(21)↑(28)↓ | 79' | |||
82' | (2)↑(17)↓ | |||
83' | (6)↑(31)↓ | |||
83' | (23)↑(9)↓ | |||
84' | 0-2 | Majer L. | ||
(35)↑(27)↓ | 89' | |||
(26)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs VfL Wolfsburg |
||||
Werder Bremen | VfL Wolfsburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |