Diễn biến chính Werder Bremen vs SC Freiburg |
||||
(10)↑(28)↓ | 57' | |||
66' | (23)↑(18)↓ | |||
66' | (37)↑(17)↓ | |||
75' | 0-1 | Doan R. | ||
77' | (27)↑(32)↓ | |||
(2)↑(19)↓ | 79' | |||
(17)↑(27)↓ | 79' | |||
83' | (33)↑(30)↓ | |||
83' | (9)↑(6)↓ | |||
(42)↑(6)↓ | 86' | |||
(15)↑(3)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs SC Freiburg |
||||
Werder Bremen | SC Freiburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
22 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |