Diễn biến chính Werder Bremen vs RB Leipzig |
||||
46' | (2)↑(23)↓ | |||
47' | 0-1 | Openda L. | ||
63' | (14)↑(10)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 63' | |||
Njinmah J. | 1-1 | 75' | ||
76' | (30)↑(9)↓ | |||
76' | (13)↑(44)↓ | |||
(14)↑(36)↓ | 82' | |||
(2)↑(27)↓ | 82' | |||
(29)↑(10)↓ | 83' | |||
84' | (18)↑(20)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs RB Leipzig |
||||
Werder Bremen | RB Leipzig | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |