Diễn biến chính Werder Bremen vs FSV Mainz 05 |
||||
Ducksch M. | 1-0 | 3' | ||
(29)↑(7)↓ | 23' | |||
46' | (16)↑(25)↓ | |||
Stage J. | 2-0 | 53' | ||
66' | (44)↑(43)↓ | |||
67' | (10)↑(7)↓ | |||
67' | (14)↑(2)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 76' | |||
(14)↑(36)↓ | 76' | |||
(17)↑(9)↓ | 76' | |||
Bittencourt L. | 3-0 | 82' | ||
Njinmah J. | 4-0 | 83' | ||
84' | (24)↑(31)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs FSV Mainz 05 |
||||
Werder Bremen | FSV Mainz 05 | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |