Diễn biến chính Werder Bremen vs FC Koln |
||||
33' | (29)↑(7)↓ | |||
36' | 0-1 | Tigges S. | ||
(20)↑(10)↓ | 46' | |||
(36)↑(28)↓ | 46' | |||
(22)↑(8)↓ | 48' | |||
61' | (27)↑(21)↓ | |||
61' | (19)↑(37)↓ | |||
(26)↑(3)↓ | 61' | |||
Schmid R. | 1-1 | 73' | ||
78' | (17)↑(2)↓ | |||
78' | (8)↑(11)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs FC Koln |
||||
Werder Bremen | FC Koln | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |