Diễn biến chính Werder Bremen vs Bayer Leverkusen |
||||
30' | 0-1 | Boniface V. | ||
(11)↑(10)↓ | 68' | |||
70' | (14)↑(22)↓ | |||
Ducksch M. | 1-1 | 74' | ||
77' | 1-2 | Agu F.(OW) | ||
82' | (24)↑(11)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 82' | |||
(19)↑(27)↓ | 82' | |||
(3)↑(5)↓ | 82' | |||
(42)↑(22)↓ | 86' | |||
Schmid R. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs Bayer Leverkusen |
||||
Werder Bremen | Bayer Leverkusen | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
613 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
25 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |