Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Brisbane Roar |
||||
Kraev B. | 1-0 | 2' | ||
(8)↑(12)↓ | 57' | |||
(43)↑(15)↓ | 57' | |||
(24)↑(10)↓ | 66' | |||
73' | (11)↑(10)↓ | |||
Rufer A. | 81' | |||
(18)↑(7)↓ | 83' | |||
83' | (8)↑(13)↓ | |||
90' | (99)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Brisbane Roar |
||||
Wellington Phoenix | Brisbane Roar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
8 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |