Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Auckland FC |
||||
(41)↑(5)↓ | 55' | |||
(11)↑(27)↓ | 62' | |||
71' | (22)↑(28)↓ | |||
71' | (25)↑(27)↓ | |||
84' | (8)↑(14)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 86' | |||
89' | 0-1 | Brimmer J. | ||
90' | (5)↑(10)↓ | |||
90' | 0-2 | Brimmer J. |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Auckland FC |
||||
Wellington Phoenix | Auckland FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
13 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |