Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Adelaide United |
||||
Old B. | 1-0 | 34' | ||
60' | 1-1 | Jovanovic L. | ||
61' | (19)↑(42)↓ | |||
61' | (9)↑(17)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 68' | |||
(7)↑(11)↓ | 69' | |||
(24)↑(17)↓ | 69' | |||
(19)↑(18)↓ | 69' | |||
van Hattum O. | 2-1 | 69' | ||
70' | (66)↑(2)↓ | |||
70' | (37)↑(55)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 76' | |||
Old B. | 3-1 | 78' | ||
90' | 3-2 | Ibusuki H. |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Adelaide United |
||||
Wellington Phoenix | Adelaide United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |