Diễn biến chính Watford vs Swansea City |
||||
18' | 0-1 | Andrews R.(OW) | ||
(16)↑(12)↓ | 43' | |||
(11)↑(8)↓ | 46' | |||
Hoedt W. | 1-1 | 57' | ||
60' | (10)↑(9)↓ | |||
61' | (20)↑(12)↓ | |||
69' | (26)↑(6)↓ | |||
69' | (7)↑(4)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 74' | |||
81' | (18)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Swansea City |
||||
Watford | Swansea City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |