Diễn biến chính Watford vs Rotherham United |
||||
Rajovic M. | 1-0 | 10' | ||
33' | (7)↑(8)↓ | |||
Rajovic M. | 2-0 | 45' | ||
52' | (14)↑(28)↓ | |||
52' | (4)↑(23)↓ | |||
Kayembe E. | 3-0 | 54' | ||
(37)↑(18)↓ | 67' | |||
(7)↑(6)↓ | 68' | |||
(16)↑(8)↓ | 68' | |||
70' | (22)↑(10)↓ | |||
70' | (12)↑(21)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 84' | |||
Ince T. | 4-0 | 86' | ||
(24)↑(11)↓ | 88' | |||
Matheus Martins | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê Watford vs Rotherham United |
||||
Watford | Rotherham United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |