Diễn biến chính Watford vs Millwall |
||||
Asprilla Y. | 1-0 | 7' | ||
12' | 1-1 | Flemming Z. | ||
59' | (11)↑(39)↓ | |||
(37)↑(18)↓ | 61' | |||
(10)↑(11)↓ | 61' | |||
(9)↑(19)↓ | 61' | |||
82' | (7)↑(9)↓ | |||
82' | (8)↑(24)↓ | |||
(7)↑(12)↓ | 83' | |||
85' | 1-2 | Harding W. | ||
(14)↑(39)↓ | 87' | |||
Rajovic M. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Watford vs Millwall |
||||
Watford | Millwall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |