Diễn biến chính Watford vs Middlesbrough |
||||
5' | 0-1 | McGree R. | ||
12' | 0-2 | McGree R. | ||
Bayo V. | 1-2 | 19' | ||
36' | (2)↑(28)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 46' | |||
Hoedt W. | 2-2 | 52' | ||
63' | 2-3 | Coburn J. | ||
(7)↑(18)↓ | 65' | |||
(16)↑(10)↓ | 65' | |||
(39)↑(3)↓ | 65' | |||
79' | (21)↑(11)↓ | |||
(14)↑(24)↓ | 84' | |||
86' | (29)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Middlesbrough |
||||
Watford | Middlesbrough | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |