Diễn biến chính Watford vs Leicester City |
||||
(9)↑(19)↓ | 3' | |||
11' | 0-1 | Daka P. | ||
55' | 0-2 | Pereira R. | ||
(18)↑(9)↓ | 60' | |||
(25)↑(12)↓ | 60' | |||
(45)↑(37)↓ | 61' | |||
62' | (5)↑(45)↓ | |||
Dennis E. | 1-2 | 63' | ||
(7)↑(16)↓ | 72' | |||
72' | (9)↑(20)↓ | |||
82' | (17)↑(26)↓ | |||
83' | (10)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Leicester City |
||||
Watford | Leicester City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |