Diễn biến chính Watford vs Huddersfield Town |
||||
Asprilla Y. | 1-0 | 32' | ||
44' | 1-1 | Rudoni J. | ||
(2)↑(13)↓ | 46' | |||
55' | 1-2 | Pearson M. | ||
(34)↑(11)↓ | 56' | |||
(23)↑(15)↓ | 57' | |||
(14)↑(18)↓ | 66' | |||
68' | (15)↑(23)↓ | |||
82' | (36)↑(25)↓ | |||
82' | 1-3 | Harratt K. | ||
Assombalonga B. | 2-3 | 90' | ||
Bachmann D. | 90' |
Số liệu thống kê Watford vs Huddersfield Town |
||||
Watford | Huddersfield Town | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
179 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |