Diễn biến chính Watford vs Bristol City |
||||
28' | 0-1 | Pring C. | ||
(37)↑(6)↓ | 45' | |||
45' | 0-2 | Hoedt W.(OW) | ||
(24)↑(45)↓ | 46' | |||
(16)↑(8)↓ | 46' | |||
Chakvetadze G. | 1-2 | 49' | ||
50' | 1-3 | Sykes M. | ||
(14)↑(11)↓ | 62' | |||
68' | (6)↑(22)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 75' | |||
77' | (21)↑(15)↓ | |||
77' | (14)↑(11)↓ | |||
83' | 1-4 | Weimann A. | ||
87' | (20)↑(17)↓ | |||
87' | (9)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Bristol City |
||||
Watford | Bristol City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |