Diễn biến chính Waterford United vs Drogheda United |
||||
(10)↑(53)↓ | 64' | |||
(19)↑(27)↓ | 67' | |||
68' | (17)↑(21)↓ | |||
68' | (24)↑(11)↓ | |||
76' | (22)↑(23)↓ | |||
83' | (8)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Waterford United vs Drogheda United |
||||
Waterford United | Drogheda United | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
8 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
42 |
|
Long pass |
|
18 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |