Diễn biến chính Walsall vs Morecambe |
||||
Tierney R. | 1-0 | 13' | ||
Matt J. | 2-0 | 26' | ||
53' | (19)↑(18)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 61' | |||
(17)↑(26)↓ | 61' | |||
Emmanuel Adegboyega | 3-0 | 65' | ||
68' | (5)↑(15)↓ | |||
68' | (17)↑(11)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 78' | |||
(23)↑(9)↓ | 78' | |||
83' | (23)↑(14)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Walsall vs Morecambe |
||||
Walsall | Morecambe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
10 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |