Diễn biến chính Walsall vs Crewe Alexandra |
||||
Draper F. | 1-0 | 33' | ||
Oisin McEntee | 2-0 | 61' | ||
64' | (7)↑(28)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 80' | |||
(19)↑(4)↓ | 84' | |||
90' | (33)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Walsall vs Crewe Alexandra |
||||
Walsall | Crewe Alexandra | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |